THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
板材长度/ Plate length: |
Chiều dài gia công ngắn nhất |
≥150mm |
板材宽度/ Plate length: |
Chiều rộng gia công nhỏ nhất |
≥60mm |
板材厚度/ Plate thickness |
Tốc độ vào phôi |
10-60mm |
封带宽度/ The band width |
Độ dày phôi gỗ |
12-65mm |
封带厚度/ Tape thickness |
Độ dày của nẹp |
0.4-3mm |
进给速度/ feed speed |
Tốc độ làm việc |
16-23m/min |
机器尺寸/ Machine size |
Kích thước máy |
7000mm*960mm*1574mm |
输入电/ input voltage |
Điện áp đầu vào |
380V |
输入频率/ incoming frequency |
Tần số |
50HZ |
总功率/ total power |
Tổng công suất |
17 KW |
空气气压/ Air pressure |
Áp suất khí nén |
0.6Mpa |